Tổng hợp thống kê thành tích của Toni Kroos

Thống kê sự nghiệp

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ

CLB Mùa Giải Cúp QG Châu Âu Khác Tổng
Hạng Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Bayern Munich II 2007-08 Regionalliga Süd 12 3 12 3
2008-09 3. Liga 1 1 1 1
Tổng 13 4 13 4
Bayern Munich 2007-08 Bundesliga 12 0 2 0 6 1 20 1
2008-09 Bundesliga 7 0 1 1 1 0 9 1
2010-11 Bundesliga 27 1 3 1 7 1 37 3
2011-12 Bundesliga 31 4 6 1 14 2 51 7
2012-13 Bundesliga 24 6 3 0 9 3 1 0 37 9
2013-14 Bundesliga 29 2 6 1 12 1 4 0 51 4
Tổng 130 13 21 4 49 8 5 0 205 25
Bayer Leverkusen (mượn) 2008-09 Bundesliga 10 1 3 0 13 1
2009-10 Bundesliga 33 9 2 0 35 9
Tổng 43 10 5 0 48 10
Real Madrid 2014-15 La Liga 36 2 2 0 12 0 5 0 55 2
2015-16 La Liga 32 1 0 0 12 0 44 1
2016-17 La Liga 29 3 5 0 12 1 2 0 48 4
2017-18 La Liga 27 5 0 0 12 0 4 0 43 5
2018-19 La Liga 28 0 4 0 8 1 3 0 43 1
2019-20 La Liga 35 4 2 0 6 1 2 1 45 6
2020-21 La Liga 28 3 1 0 12 0 1 0 42 3
2021-22 La Liga 28 1 3 0 12 2 2 0 45 3
2022-23 La Liga 30 2 5 0 12 0 5 0 52 2
2023-24 La Liga 33 1 1 0 12 0 2 0 48 1
Tổng cộng 306 22 23 0 110 5 26 1 465 28
Tổng cộng sự nghiệp 492 49 49 4 159 13 31 1 731 67

Thống kê sự nghiệp đội tuyển quốc gia

Đội tuyển quốc gia Năm Trận Bàn
Đức
2010 13 0
2011 11 2
2012 10 2
2013 7 1
2014 16 4
2015 5 0
2016 12 3
2017 6 0
2018 11 2
2019 5 3
2020 5 0
2021 5 0
2022 0 0
2023 0 0
2024 8 0
Tổng 114 17

Thống kê bàn thắng quốc tế

STT Ngày Địa điểm Đối thủ BT KQ Giải
1 6/9/2011 Stadion Gdańsk, Gdańsk, Ba Lan Ba Lan 1-1 2-2 Giao hữu
2 11/11/2011 Olimpiyskiy National Sports Complex, Kyiv, Ukraine Ukraine 1-2 3-3 Giao hữu
3 12/10/2012 Aviva Stadium, Dublin, Ireland CH Ireland 5-0 6-1 VL World Cup 2014
4 6-0
5 6/9/2013 Allianz Arena, Munich, Đức Áo 2-0 3-0 VL World Cup 2014
6 8/7/2014 Mineirão, Belo Horizonte, Brazil Brazil 3-0 7-1 World Cup 2014
7 4-0
8 14/10/2014 Arena AufSchalke, Gelsenkirchen, Đức CH Ireland 1-0 1-1 VL Euro 2016
9 18/11/2014 Balaídos, Vigo, Tây Ban Nha Tây Ban Nha 1-0 1-0 Giao hữu
10 26/3/2016 Olympiastadion, Berlin, Đức Anh 1-0 2-3 Giao hữu
11 29/3/2016 Allianz Arena, Munich, Đức Italia 1-0 4-1 Giao hữu
12 8/10/2016 Volksparkstadion, Hamburg, Đức Séc 2-0 3-0 VL World Cup 2018
13 23/6/2018 Fisht Olympic Stadium, Sochi, Nga Thụy Điển 2-1 2-1 World Cup 2018
14 16/10/2018 Stade de France, Saint-Denis, Pháp Pháp 1-0 1-2 UEFA Nations League 2018-19
15 6/9/2019 Volksparkstadion, Hamburg, Đức Hà Lan 2-2 2-4 VL Euro 2020
16 16/11/2019 BoNga-Park, Mönchengladbach, Đức Belarus 3-0 4-0 VL Euro 2020
17 4-0

Danh hiệu của Toni Kroos

Bayern Munich

  • Bundesliga: 2007–08, 2012–13, 2013–14
  • DFB-Pokal: 2007–08, 2012–13, 2013–14
  • DFL-Supercup: 2012
  • UEFA Champions League: 2012–13
  • UEFA Super Cup: 2013
  • FIFA Club World Cup: 2013

Real Madrid

  • La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22, 2023–24
  • Copa del Rey: 2022–23
  • Supercopa de España: 2017, 2020, 2022, 2024
  • UEFA Champions League: 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22, 2023–24
  • UEFA Super Cup: 2014, 2017, 2022
  • FIFA Club World Cup: 2014, 2016, 2017, 2018, 2022

Đức

  • FIFA World Cup: 2014

Cá nhân

  • Giải vô địch U17 châu Âu Golden Player: 2006
  • Vua phá lưới giải vô địch U17 châu Âu: 2007
  • Quả bóng vàng FIFA U17 World Cup: 2007
  • Giày đồng FIFA U17 World Cup: 2007
  • Huy chương vàng Fritz-Walter U18: 2008
  • Đội hình tiêu biểu Bundesliga của kicker: 2009–10, 2011–12
  • Đội hình tiêu biểu UEFA Champions League: 2013–14, 2014–15, 2015–16, 2016–17, 2017–18
  • FIFA FIFPRO World 11: 2014, 2016, 2017, 2024
  • Đội hình tiêu biểu UEFA: 2014, 2016, 2017
  • Tiền vệ xuất sắc nhất thế giới IFFHS: 2014
  • Đội hình tiêu biểu thế giới IFFHS: 2017, 2024
  • Đội hình tiêu biểu UEFA IFFHS: 2024
  • Đội hình tiêu biểu FIFA World Cup: 2014
  • Đội hình mơ ước FIFA World Cup: 2014
  • Silbernes Lorbeerblatt: 2014
  • Cầu thủ xuất sắc nhất Đức: 2014
  • Đội hình tiêu biểu giải vô địch châu Âu UEFA: 2016
  • Vua kiến tạo La Liga: 2016–17
  • Đội hình tiêu biểu La Liga UEFA: 2016–17, 2019–20
  • Đội hình tiêu biểu thế giới IFFHS thập kỷ 2011–2020
  • Đội hình tiêu biểu UEFA IFFHS thập kỷ 2011–2020
  • Cầu thủ bóng đá Đức xuất sắc nhất: 2018, 2024
  • Vận động viên Đức xuất sắc nhất năm GQ: 2019
  • Giải thưởng Golden Player Man: 2024
  • The Best FIFA Men’s 11: 2024